Nội Dung
Bảng giá trồng răng Implant mới nhất năm 2023
Trồng răng Implant (cấy ghép Implant) giúp anh chị phục hồi răng đã mất bằng cách cấy trụ Implant vào đúng vị trí đã bị mất răng, đây chính là phương pháp tiên tiến nhất thế giới. Sau đó, răng Implant sẽ tích hợp với xương hàm tái tạo chân răng chắc chắn như răng thật và tồn tại vĩnh viễn. Dưới đây là cập nhật bảng giá trồng răng Implant năm 2023 mới nhất của Nha Khoa Thế Hệ Mới.
1. Phương pháp trồng răng implant là gì?
Trồng răng Implant là quá trình cấy ghép chân răng bằng Titanium gắn chặt vào xương hàm để thay thế chân răng đã mất. Khi xương tự bám vào bề mặt Implant, bác sĩ tiến hành phục hình hàm giả, răng sứ hoặc cầu răng lên trên, đảm bảo chúng không bị trượt hay dịch chuyển trong miệng.
2. Bảng giá trồng răng Implant bao nhiêu tiền?
2.1. Bảng giá trồng răng Implant đơn lẻ
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT CÓ CHI PHÍ TRỤ IMPLANT VÀ KHỚP NỐI ABUTMENT | ||
DÒNG TRỤ IMPLANT | TỔNG CHI PHÍ | Thời gian lành thương |
Osstem – Hàn Quốc
(Bảo hành 20 năm) |
13.000.000 VNĐ | 3 – 6 tháng |
Dentium – Mỹ
(Bảo hành 25 năm) |
16.000.000 VNĐ | 3 – 6 tháng |
Tekka Global D – Pháp
(Bảo hành 30 năm) |
25.000.000 VNĐ | 3 – 6 tháng |
Nobel CC – Mỹ
Straumann – Thụy Sĩ (Bảo hành trọn đời) |
31.500.000 VNĐ | 2 – 4 tháng |
Nobel Active – Mỹ
Straumann SLActive – Thụy Sĩ (Bảo hành trọn đời) |
36.500.000 VNĐ | 2 tháng |
*** Bảng giá trồng răng Implant này đã bao gồm 10% VAT
Hiện nay, Nha Khoa Thế Hệ Mới đang sử dụng các loại trụ và khớp nối Abutment nổi tiếng trên thế giới: Nobel BioCare (Mỹ), Straumann (Thụy Sĩ), Tekka Global D (Pháp), Dentium (Mỹ). Mỗi loại đều có ưu điểm và bảng giá trồng răng Implant riêng. Do vậy, bảng giá trồng răng Implant phụ thuộc rất lớn vào từng tình trạng răng mặt và khả năng tài chính của từng người.
Mão răng sứ:
RĂNG SỨ | CHI PHÍ | THỜI GIAN BẢO HÀNH |
TITAN (Mỹ) | 2.500.000 VNĐ/ Răng | 5 năm |
CERCON HT (Mỹ) | 5.000.000 VNĐ/ Răng | 10 năm |
LAVA (Mỹ) | 7.000.000 VNĐ/ Răng | 15 năm |
*** Bảng giá trồng răng Implant này đã bao gồm 10% VAT
Các loại mão răng sứ đang được áp dụng tại Nha Khoa Thế Hệ Mới gồm răng sứ Titan, răng sứ Cercon HT và răng sứ Lava. Tùy loại răng sứ lựa chọn mà giá cấy ghép Implant của mỗi Khách hàng đều không giống nhau.
Cách tính bảng giá trồng răng Implant đơn lẻ:
Cấy ghép Implant bao nhiêu tiền phụ thuộc vào 2 yếu tố là dòng trụ/loại mão răng sứ Khách hàng lựa chọn & tình trạng sức khỏe răng miệng của từng người. Nhìn chung, bảng giá trồng răng Implant cho loại 1 răng thường dao động từ 15.500.000 – 43.500.000 VNĐ + chi phí phụ thu. Công thức cụ thể như sau:
Chi phí cấy ghép Implant đơn lẻ = (Giá dòng trụ Implant + mão răng sứ) x Số lượng răng cần làm + Chi phí phụ thu |
Ví dụ: Khách hàng trồng một răng Implant sẽ bao gồm chi phí như sau:
- Trụ Implant + khớp nối Abutment (cùng hãng): 13.000.000 VNĐ.
- 1 Mão sứ Titan Mỹ: 2.500.000 VNĐ.
=> Chi phí mà Khách hàng cần trả là: (13.000.000 + 2.500.000) x 1 = 15.500.000 VNĐ
- Một số ca cấy ghép Implant thường phát sinh bảng giá trồng răng Implant phụ thu như ghép xương, nâng xoang do Khách hàng mất răng lâu năm hoặc người trung niên thường gặp nhiều vấn đề răng miệng và bị thiếu chất lượng – số lượng xương hàm.
2.2. Bảng giá trồng răng Implant toàn hàm (Trồng răng Implant All-on-4)
Giai đoạn 1 trong bảng giá trồng răng Implant: Đặt 4 trụ Implant và 4 Multi-Abutment | ||
DÒNG TRỤ IMPLANT | ƯU ĐIỂM | CHI PHÍ |
Tekka Global D | – Tỉ lệ thành công cao: 95%.
– Thời gian tích hợp: 3 – 6 tháng. – Chuyên dành cho vùng xương cứng. |
99.000.000 VNĐ/ Hàm |
Nobel Replace CC & Straumann | – Tỉ lệ thành công cao: 98%.
– Thời gian tích hợp xương: 3 – 5 tháng. – Chuyên dành cho chỗ xương xốp hoặc thiếu xương. |
119.000.000 VNĐ/ Hàm |
Nobel Active & Straumann SLActive | 139.000.000 VNĐ/ Hàm | |
Giai đoạn 2 trong bảng giá trồng răng Implant: Gắn hàm tức thì | ||
Nha khoa Thế Hệ Mới tặng hàm tạm 10.000.000/hàm
** Thời gian hàm tạm được duy trì từ 6 tháng đến 1 năm. |
10.000.000 VNĐ/ Hàm | |
Giai đoạn 3 trong bảng giá trồng răng Implant: Các loại răng trên hàm sau cùng | ||
Hàm đúc răng nhựa | 20.000.000 VNĐ/ Hàm | |
Hàm đúc răng sứ | 49.000.000 VNĐ/ Hàm | |
Hàm CAD/CAM răng nhựa | 39.000.000 VNĐ/ Hàm | |
Hàm CAD/CAM răng sứ | 69.000.000 VNĐ/ Hàm |
*** Bảng giá trồng răng Implant này đã bao gồm 10% VAT
3. Những lợi ích khi cấy ghép Implant tại Nha Khoa Thế Hệ Mới
Khi đến với Nha Khoa Thế Hệ Mới, Khách hàng sẽ được trải nghiệm liệu pháp trồng răng Implant không đau. Ngoài ra, về bảng giá trồng răng Implant, Nha Khoa Thế Hệ Mới cam kết:
Bảng giá trồng răng Implant hấp dẫn nhất với trụ tốt nhất
- Đa dạng dòng trụ từ trung cấp đến cao cấp với bảng giá trồng răng Implant cực kỳ cạnh tranh
- Bảo hành trọn đời đối với dòng trụ Implant cao cấp
Phương thức thanh toán linh hoạt
- Trồng răng trả góp lãi suất 0%, thời hạn trả góp lên đến 12 tháng
- Chi trả theo từng giai đoạn trồng răng
Cam kết không phát sinh chi phí
- Cam kết miễn chụp CT hàm răng của bạn, Bác sĩ sẽ lập phác đồ điều trị Implant và khi đó Khách hàng biết được chính xác chi phí trong từng giai đoạn làm răng (áp dụng cho mọi khách hàng dù có trồng răng tại Nha Khoa Thế Hệ Mới hay không)
- Chi phí khám cũng như điều trị tổng quát trước khi trồng răng Implant (nếu có).
- Chi phí ghép xương, nâng xoang (nếu có).
Đối với trường hợp tiêu xương nhiều, cần ghép xương tự thân thì sẽ được phẫu thuật ở bệnh viện và gây mê hỗ trợ bệnh nhân..
- Bảng giá trồng răng Implant với chi phí đặt trụ Implant và khớp nối Abutment.
- Bảng giá trồng răng Implant với chi phí mão sứ (tùy tình trạng mất răng và khả năng tài chính của Khách hàng)
- Miễn phí tái khám cho bệnh nhân định kỳ và chăm sóc trọn đời.
>> Xem thêm: Quy trình cấy ghép Implant All-on-4 như thế nào?