{{hpp_critical}}

bảng giá Nha Khoa tổng quát

Bảng giá phẫu thuật

Tiểu phẫu răng xương hàm
tieu phau rang xuong ham 1
Phương pháp trồng răng Implant có phù hợp cho trẻ nhỏ?

1. Nhổ răng cùng mọc kẹt, răng ngầm (Ca đơn giản)

2.000.000 VNĐ
Cấy ghép răng Implant

2. Nhổ răng cùng mọc kẹt, răng ngầm (Ca phức tạp)

3.000.000 VNĐ
Trồng răng Implant khắc phục tiêu xương hàm

3. Cắt chóp nạo nang (Ca đơn giản)

2.000.000 VNĐ
Các quy trình trồng răng Implant

4. Cắt chóp, nạo nang (Ca phức tạp)

3.000.000 VNĐ
Mọi điều bạn cần biết về đen nướu sau khi làm Implant

5. Cắt nướu, điều trị cười hở lợi (Ca đơn giản)

8.000.000 VNĐ
Mọi điều bạn cần biết về đen nướu sau khi làm Implant

6. Cắt nướu, gọt xương, điều trị cười hở lợi (Ca phức tạp)

12.000.000 VNĐ
Điều trị tủy răng
dieu tri tuy rang
Bọc răng sứ có phải lấy tủy không?

1. Răng trẻ em (Ca đơn giản)

300.000 VNĐ
Bọc răng sứ có phải lấy tủy không?

2. Răng trẻ em (Ca phức tạp)

500.000 VNĐ
Tủy răng là gì?

3. Răng người lớn (Ca đơn giản)

500.000 VNĐ
Tủy răng là gì?

4. Răng người lớn (Ca phức tạp)

1.500.000 VNĐ
Tủy răng là gì?

5. Điều trị tủy răng có nhiễm trùng chóp hoặc điều trị nội nha lại (Ca đơn giản)

1.000.000 VNĐ
Tủy răng là gì?

6. Điều trị tủy răng có nhiễm trùng chóp hoặc điều trị nội nha lại (Ca phức tạp)

3.000.000 VNĐ
Tái tạo chốt, cùi giả
chot va cui gia
chot-va-cui-gia

1. Cùi giả Titan

800.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

2. Cùi giả Zirconia

2.000.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

3. Chốt thép

500.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

4. Chốt thép, cùi giả

500.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

5. Chốt sợi carbon

800.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

6. Chốt sợi carbon, cùi giả

1.000.000 VNĐ
chot-va-cui-gia

7. Cùi giả Ni-Cr

500.000 VNĐ
Trám răng
tram-rang-sua1

1. Răng sữa

150.000 VNĐ
tram-rang

2. Composite hoặc Amalgam - Xoang loại I (Tùy mức độ)

300.000 VNĐ
tram-rang

3. Composite hoặc Amalgam - Xoang loại II, III, V (Tùy mức độ)

500.000 VNĐ
tram-rang

4. Composite hoặc Amalgam - Xoang loại IV (Tùy mức độ)

700.000 VNĐ
tram-rang

5. Trám kẽ răng thưa - trám trên 1 răng

500.000 VNĐ
tram-rang

6. Trám kẽ răng thưa - trám trên 1 răng

500.000 VNĐ
tram-rang

7. Trám kẽ răng thưa - trám trên 2 răng (Ca đơn giản)

800.000 VNĐ
tram-rang

8. Trám kẽ răng thưa - trám trên 2 răng (Ca phức tạp)

1.000.000 VNĐ
Trám răng sứ

9. Trám răng Sonic Fill - Xoang loại I (Ca đơn giản)

500.000 VNĐ
Trám răng sứ

10. Trám răng Sonic Fill - Xoang loại I (Ca phức tạp)

800.000 VNĐ
Trám răng sứ

11. Trám răng Sonic Fill - Xoang loại II (Ca đơn giản)

800.000 VNĐ
Trám răng sứ

12. Trám răng Sonic Fill - Xoang loại II (Ca phức Tạp)

1.200.000 VNĐ
Phục hình răng tháo lắp
Mão răng làm bằng nhựa

1. Răng nhựa mỹ: Hàm ≤ 4R

400.000 VNĐ
Mão răng làm bằng nhựa

2. Răng nhựa mỹ: Hàm > 4R

300.000 VNĐ
Mão răng làm bằng nhựa

3. Răng nhựa mỹ: Toàn hàm 14R

7.000.000 VNĐ
Mão răng làm bằng nhựa

4. Răng sứ Composite: Hàm ≤ 4R

600.000 VNĐ
Trồng răng sứ nguyên hàm thay thế những hàm răng khuyết điểm

5. Răng sứ Composite: Hàm > 4R

500.000 VNĐ
Trồng răng sứ có tốt không?

6. Răng sứ Composite: Toàn hàm

10.000.000 VNĐ
Trồng răng sứ titan - sự lựa chọn được ưa chuộng những năm gần đây

7. Răng sứ Vita: Hàm ≤ 4R

800.000 VNĐ
Trồng răng sứ titan - sự lựa chọn được ưa chuộng những năm gần đây

8. Răng sứ Vita: Hàm trên > 4R

700.000 VNĐ
Trồng răng sứ titan - sự lựa chọn được ưa chuộng những năm gần đây

9. Răng sứ Vita: Toàn hàm

10.000.000 VNĐ
Trồng răng sứ an toàn và không gây đau

10. Hàm khung Ni-Cr (Răng tính riêng)

3.000.000 VNĐ
Trồng răng sứ an toàn và không gây đau

11. Hàm khung Titan hoặc Cr-Co (Răng tính riêng)

4.000.000 VNĐ
Cách bọc răng sứ 

12. Lót lưới kim loại đức loại II (Răng tính riêng)

1.500.000 VNĐ
Cách bọc răng sứ 

13. Lót lưới kim loại đức loại I (Răng tính riêng)

2.500.000 VNĐ
ham gia thao lap

14. Nền hàm nhựa đẻo (Răng tính riêng): Hàm 1 bên

2.000.000 VNĐ
ham-thao-lap-the-he-moi

15. Nền hàm nhựa đẻo (Răng tính riêng): Hàm 2 bên

3.000.000 VNĐ
ham-thao-lap-the-he-moi

16. Nền hàm nhựa cường lực loại ít răng (Răng tính riêng)

3.000.000 VNĐ
rang-gia-thao-lap

17. Nền hàm nhựa cường lực loại nhiều răng (Răng tính riêng)

4.000.000 VNĐ
rang-gia-thao-lap

18. Đệm mềm nền hàm

1.500.000 VNĐ
rang-gia-thao-lap

19. Đệm hàm bị lỏng

2.000.000 VNĐ
rang-gia-thao-lap

20. Hàm khung liên kết: Attchment đơn

2.500.000 VNĐ
rang-gia-thao-lap

21. Hàm khung liên kết: Attchment bi hoặc đôi

4.000.000 VNĐ
Cạo vôi đánh bóng răng
cao-voi-va-danh-bong-rang

1. Trẻ em - Vôi răng ít

180.000 VNĐ
cao-voi-va-danh-bong-rang

2. Trẻ em - Vôi răng nhiều

250.000 VNĐ
cao-voi-danh-bong-rang

3. Người lớn - Vôi răng bình thường

300.000 VNĐ
cao-voi-danh-bong-rang

4. Người lớn - Vôi răng nhiều

600.000 VNĐ
cao-voi-danh-bong-rang

5. Người lớn - Cạo vôi định kỳ

250.000 VNĐ
Điều trị nha chu không phẫu thuật
dieu tri nha chu khong phau thuat 1
dieu-tri-nha-chu

1. Nha chu từng răng

600.000 VNĐ
dieu-tri-nha-chu khong-phau-thuat

2. Nha chu cả hàm

2.500.000-3.500.000 VNĐ
dieu-tri-nha-chu

3. Nha chu cả 2 hàm

7.000.000 VNĐ
Phẫu thuật nha chu
Răng bị nha chu gây tốn thời gian hơn khi trồng răng Implant
phau-thuat-nha-chu

1. Phẩu thuật nha chu (Ca đơn giản)

3.000.000 VNĐ
phau-thuat-nha-chu1

2. Phẩu thuật nha chu ghép PRF (cộng thêm)

2.000.000 VNĐ
Nhổ răng trẻ em
nho rang tre em
Nhổ răng – nhiều bạn có lẽ cảm thấy lạnh xương sống_5fd3374a372b4.jpeg

1. Không chích tê

100.000 VNĐ
Nhổ răng – nhiều bạn có lẽ cảm thấy lạnh xương sống_5fd3374a372b4.jpeg

2. Có chích tê (Ca đơn giản)

150.000 VNĐ
Nhổ răng – nhiều bạn có lẽ cảm thấy lạnh xương sống_5fd3374a372b4.jpeg

3. Có chích tê (Ca phức tạp)

200.000 VNĐ
Nhổ răng người lớn
nho rang vien vinh
TRỒNG RĂNG IMPLANT Ở ĐÂU TỐT?

1. Răng nha chu, răng lung lay, răng cửa

300.000 VNĐ
TRỒNG RĂNG SỨ VĨNH VIỄN GIÁ BAO NHIÊU, CÓ ĐẮT KHÔNG 

2. Răng cối nhỏ

400.000 VNĐ
Cắm Implant răng cửa hiệu quả

3. Răng hàm, răng trên cùng mọc thẳng

500.000 VNĐ
TRỒNG RĂNG SỨ LOẠI NÀO TỐT NHẤT

4. Răng cùng dưới mọc thẳng

800.000 VNĐ

nha khoa thẩm mỹ

Bảng giá Niềng răng

Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại
nieng rang mac cai kim loai 1
NIENG-RANG-MAC-CAI-KIM-LOAI

1. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 1)

28.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-KIM-LOAI

2. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 2)

31.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-KIM-LOAI

3. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 3)

34.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-KIM-LOAI

4. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 1)

38.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-KIM-LOAI

5. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 2)

41.000.000 VNĐ
nieng-rang-mac-cai-kim-loai

6. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 3)

44.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Sứ
nieng rang mac cai su 1
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

1. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 1)

38.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

2. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 2)

41.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

3. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 3)

44.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

4. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 1)

48.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

5. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 2)

51.000.000 VNĐ
NIENG-RANG-MAC-CAI-SU

6. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 3)

54.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê
mac_cai_pha_le_2
mac_cai_pha_le

1. Mức độ 1

40.000.000 VNĐ
mac_cai_pha_le

2. Mức độ 2

43.000.000 VNĐ
mac_cai_pha_le

3. Mức độ 3

46.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Pitts Tự Khóa
mac_cai_pitts_21
mac_cai_pitts_21

1. Mức độ 1

50.000.000 VNĐ
mac_cai_pitts_21

2. Mức độ 2

53.000.000 VNĐ
mac_cai_pitts_21

3. Mức độ 3

56.000.000 VNĐ
Niềng Răng Không Mắc Cài Invisalign
nieng rang khong mac cai
mac cai Invisalign + logo

1. Mức độ 1

80.000.000 VNĐ
mac cai Invisalign + logo

2. Mức độ 2

100.000.000 VNĐ
mac cai Invisalign + logo

3. Mức độ 3

120.000.000 VNĐ
khi cu duy tri + logo 2

5. Khí cụ duy trì sau chỉnh nha (Retainer) Việt Nam sản xuất

3.000.000 VNĐ
CHINH-NHA-BANG-PHAN-MEM-INVISALIGN

6. Vivera retainer (Chính hãng Invisalign)

15.000.000 VNĐ
Chỉnh Nha Đơn Giản
mien phi
chinh-nha

Chỉnh nha cho trường hợp đơn giản, hỗ trợ phục hình trong thời gian 8 - 12 tháng

20.000.000 - 25.000.000 VNĐ

Tư vấn miễn phí

Vui lòng để lại thông tin để chúng tôi có thể trực tiếp tư vấn cho bạn.