bảng giá Nha Khoa tổng quát
Bảng giá phẫu thuật
Tiểu phẫu răng xương hàm
Điều trị tủy răng
Tái tạo chốt, cùi giả
Trám răng
Phục hình răng tháo lắp
Tiểu phẫu răng xương hàm


1. Tiễu phẫu răng khôn mọc kẹt (nghiêng dưới 45°)
2.500.000 VNĐ
2. Tiễu phẫu răng khôn mọc kẹt (nghiêng trên 45°)
3.000.000 VNĐ
3. Cắt chóp nạo nang (Mức Độ 1)
2.000.000 VNĐ
4. Cắt chóp, nạo nang (Mức Độ 2)
3.000.000 VNĐ
5. Cắt nướu, điều trị cười hở lợi (Mức Độ 1)
8.000.000 VNĐ
6. Cắt nướu, điều trị cười hở lợi (Mức Độ 2)
12.000.000 VNĐ
Điều trị tủy răng


1. Nội nha răng trẻ em (2-3 ống tủy)
800.000 VNĐ
2. Nội nha răng trẻ em (răng 1 ống tủy)
500.000 VNĐ
3. Nội nha răng vĩnh viễn (1 ống tủy)
800.000 VNĐ
4. Nội nha răng vĩnh viễn (2 ống tủy)
1.500.000 VNĐ
5. Nội nha nhiễm trùng chóp hoặc nội nha lại (1 ống tủy)
1.500.000 VNĐ
6. Nội nha nhiễm trùng chóp hoặc nội nha lại (2-3 ống tủy)
3.500.000 VNĐ
Tái tạo chốt, cùi giả


1. Cùi giả Titan
2.000.000 VNĐ
2. Cùi giả Zirconia (Các Loại)
4.000.000 VNĐ
3. Chốt thép
500.000 VNĐ
4. Chốt sợi cacbon (tái tạo thân răng)
1.000.000 VNĐ
5. Chốt sợi cacbon (không tái tạo thân răng)
800.000 VNĐ
6. Cùi giả Ni -Cr (lưu trên 1 ống chân răng)
1.000.000 VNĐ
7. Cùi giả Ni -Cr (lưu trên 2 ống chân răng)
1.500.000 VNĐ
Trám răng

1. Răng sữa (Tùy Mức Độ)
200.000 - 300.000 VNĐ
2. Xoang loại I (sâu men)
250.000 VNĐ
3. Xoang loại I (sâu ngà nông)
300.000 VNĐ
4. Xoang loại I (sâu ngà sâu)
350.000 VNĐ
5. Xoang loại II, V (nhẹ)
350.000 VNĐ
6. Xoang loại II, V (nặng)
600.000 VNĐ
7. Trám kẽ răng thưa - trám trên 2 răng (Ca đơn giản)
800.000 VNĐ
8. Trám kẽ răng thưa - trám trên 2 răng (Ca phức tạp)
1.000.000 VNĐ
9. Trám răng Sonic Fill Xoang loại I (trung bình)
600.000 VNĐ
10. Trám răng Sonic Fill Xoang loại I (lớn)
1.000.000 VNĐ
11. Trám răng Sonic Fill Xoang loại II (trung bình)
1.000.000 VNĐ
12. Trám răng Sonic Fill Xoang loại II (lớn)
1.500.000 VNĐ
Phục hình răng tháo lắp

1. Răng nhựa Mỹ: Dưới 4R
600.000 VNĐ
2. Răng nhựa Mỹ: Trên 4R
500.000 VNĐ
3. Răng nhựa Mỹ: Toàn Hàm 14R
10.000.000 VNĐ
4. Răng sứ Composite: Dưới 4R
700.000 VNĐ
5. Răng sứ Composite: Trên 4R
600.000 VNĐ
6. Răng sứ Composite: Toàn hàm
12.000.000 VNĐ
7. Răng sứ Vita: Dưới 4R
700.000 VNĐ
8. Răng sứ Vita: Trên 4R
600.000 VNĐ
9. Răng sứ Vita: Toàn hàm 14R
15.000.000 VNĐ
10. Hàm khung kim loại Ni - Cr (Chưa tính răng)
3.500.000 VNĐ
11.Hàm khung kim loại Titan hoặc Cr - Co
4.500.000 VNĐ
12. Hàm khung kim loại lót lưới kim loại Đức Loại I (Răng tính riêng)
3.000.000 VNĐ
13. Hàm khung kim loại lót lưới kim loại Đức loại II (Răng tính riêng)
2.500.000 VNĐ
14. Nền hàm nhựa đẻo (Răng tính riêng): Hàm 1 bên
2.500.000 VNĐ
15. Nền hàm nhựa đẻo (Răng tính riêng): Hàm 2 bên
3.500.000 VNĐ
16. Nền hàm nhựa cường lực loại ít răng (Răng tính riêng)
4.000.000 VNĐ
17. Nền hàm nhựa cường lực loại nhiều răng (Răng tính riêng)
3.000.000 VNĐ
18. Đệm mềm nền hàm
1.500.000 VNĐ
19. Đệm hàm bị lỏng
2.000.000 VNĐ
20. Hàm khung liên kết: Attchment đơn
3.000.000 VNĐ
21. Hàm khung liên kết: Attchment bi hoặc đôi
6.000.000 VNĐ
Cạo vôi đánh bóng răng
Điều trị nha chu không phẫu thuật
Phẫu thuật nha chu
Nhổ răng trẻ em
Nhổ răng người lớn
Cạo vôi đánh bóng răng
Điều trị nha chu không phẫu thuật


1. Nha chu từng răng (túi nc < 5mm hoặc túi nc > 5mm)
600.000 - 1.000.000 VNĐ
2. Nha chu 1 hàm (độ 2 hoặc độ 3)
2.500.000 - 3.000.000 VNĐ
3. Nha chu cả 2 hàm
7.000.000 VNĐ
Phẫu thuật nha chu


1. Phẫu thuật nha chu (Ca đơn giản)
3.000.000 VNĐ
2. Phẫu thuật nha chu ghép PRF
7.000.000 VNĐ
Nhổ răng trẻ em


1. Không chích tê
150.000 VNĐ
2. Có chích tê (Nhóm răng cửa)
200.000 VNĐ
3. Có chích tê (Nhóm răng hàm)
300.000 VNĐ
Nhổ răng người lớn


1. Răng nha chu, răng lung lay, răng cửa
350.000 VNĐ
2. Răng cối nhỏ hoặc lớn
500.000 - 800,000VNĐ
3. Răng hàm, răng trên cùng mọc thẳng (tùy tình trạng)
800.000 - 1.000.000 VNĐ
4. Răng cùng dưới mọc thẳng
1.000.000 VNĐnha khoa thẩm mỹ
Bảng giá Niềng răng
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại
Niềng Răng Mắc Cài Sứ
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê
Niềng Răng Mắc Cài Pitts Tự Khóa
Niềng Răng Trong Suốt Invisalign
Niềng Răng Trong Suốt ClearCorrect
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại


1. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 1)
28.000.000 VNĐ
2. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 2)
31.000.000 VNĐ
3. Mắc cài kim loại 3M (Mức độ 3)
34.000.000 VNĐ
4. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 1)
38.000.000 VNĐ
5. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 2)
41.000.000 VNĐ
6. Mắc cài kim loại Masel tự khóa (Mức độ 3)
44.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Sứ


1. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 1)
38.000.000 VNĐ
2. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 2)
41.000.000 VNĐ
3. Mắc cài sứ Masel (Mức độ 3)
44.000.000 VNĐ
4. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 1)
48.000.000 VNĐ
5. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 2)
51.000.000 VNĐ
6. Mắc cài sứ tự khóa (Mức độ 3)
54.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê


1. Mức độ 1
40.000.000 VNĐ
2. Mức độ 2
43.000.000 VNĐ
3. Mức độ 3
46.000.000 VNĐ
Niềng Răng Mắc Cài Pitts Tự Khóa


1. Mức độ 1
50.000.000 VNĐ
2. Mức độ 2
53.000.000 VNĐ
3. Mức độ 3
56.000.000 VNĐ
Niềng Răng Trong Suốt Invisalign


1. Gói Express 1H hoặc 2H
34.000.000 - 41.000.000 VNĐ
2. Gói Lite 1H hoặc 2H
58.000.000 - 73.000.000 VNĐ
3. Gói Moderate 1H hoặc 2H
77.000.000 - 98.000.000 VNĐ
5. Gói Comprehensive (3 năm)
117.000.000 VNĐ
6. Gói Comprehensive (5 năm)
127.000.000 VNĐ
7. Gói First Phase 1
67.000.000 VNĐ
8. Gói First Phase 2
73.000.000 VNĐLorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Niềng Răng Trong Suốt ClearCorrect


1. Gói ClearCorrect One
73.000.000 VNĐ
2. Gói ClearCorrect Two
98.000.000 VNĐ
3. Gói ClearCorrect Three
107.000.000 VNĐ
4. Gói Clearcorrect Unlimited
127.000.000 VNĐThêm Heading của bạn tại đây
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.